| Tên sản phẩm | Bảng CTP nhiệt dài có lớp phủ kép cho in UV Offset Printing |
|---|---|
| Loại tấm | Tấm CTP nhiệt làm việc tích cực (Hai lớp) |
| Ứng dụng | Thương mại, Bao bì hoặc Báo in offset cao cấp |
| Độ dày tấm | 0,15, 0,20, 0,25,0,30, 0,40 mm |
| Chiều rộng hạt ngắn tối đa | Chiều rộng tối đa 1325 mm |
| Tên sản phẩm | Nhôm offset In tấm nhiệt CTP Lớp phủ kép 0,15-0,30mm |
|---|---|
| Vật liệu | Nhôm in thạch bản được mạ điện hóa và Anodized |
| Đồng hợp kim nhôm | Hợp kim 1050 tiêu chuẩn |
| Sử dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| máy đo | 0,15,0,20, 0,25,0,30, 0,40 (mm |
| Tên sản phẩm | Bảng CTP nhiệt dài có lớp phủ kép cho in UV Offset Printing |
|---|---|
| Loại tấm | Tấm CTP nhiệt làm việc tích cực (Hai lớp) |
| Ứng dụng | Thương mại, Bao bì hoặc Báo in offset cao cấp |
| Độ dày tấm | 0,15, 0,20, 0,25,0,30, 0,40 mm |
| Chiều rộng hạt ngắn tối đa | Chiều rộng tối đa 1325 mm |
| Loại | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Lớp nén | kính hiển vi |
| Bề mặt | Micro-ground và đánh bóng |
| phân loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Chiều dài | ≤ 0,9% |
| Độ bền kéo | ≥ 90 |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,8-1,0um |
| Chiều dài | ≤ 1,0% |
| Độ bền kéo | ≥ 85 |
| Độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Sự thi công | 3 lớp |
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Lớp nén | kính hiển vi |
| Độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Lớp nén | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Sự thi công | 3 lớp |
| Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Màu sắc | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Sự thi công | 3 lớp |
| Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Lớp nén | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Sự thi công | 3 lớp |
| Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02nm |
| độ cứng | 76-80 Bờ A |