| Loại tấm | Tấm UV-CTP |
|---|---|
| Nghị quyết | 2-99% @ 200 Lpi |
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 Mj/m2 |
| chất nền | Máy in litô được anod hóa và tạo hạt bằng điện hóa học AL |
| Thời gian chạy (Không nướng) | Chưa nướng: 80.000 đến 100.000 lượt hiển thị |
| Loại tấm | Tấm UV-CTP |
|---|---|
| Nghị quyết | 2-99% @ 200 Lpi |
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 Mj/m2 |
| Cơ chất | Máy in litô được anod hóa và tạo hạt bằng điện hóa học AL |
| Thời gian chạy (Không nướng) | Chưa nướng: 80.000 đến 100.000 lần hiển thị |
| Loại tấm | Tấm UV-CTP |
|---|---|
| Nghị quyết | 2-99% @ 200 Lpi |
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 Mj/m2 |
| Cơ chất | Máy in litô được anod hóa và tạo hạt bằng điện hóa học AL |
| Thời gian chạy (Không nướng) | Chưa nướng: 80.000 đến 100.000 lần hiển thị |
| Loại tấm | Tấm UV-CTP |
|---|---|
| Nghị quyết | 2-99% @ 200 Lpi |
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 Mj/m2 |
| Cơ chất | Máy in litô được anod hóa và tạo hạt bằng điện hóa học AL |
| Thời gian chạy (Không nướng) | Chưa nướng: 80.000 đến 100.000 lần hiển thị |
| Loại tấm | Tấm kỹ thuật số nhiệt dương |
|---|---|
| Thời gian chạy (Không nướng) | 400.000 lần hiển thị |
| Thời gian chạy (Mực UV) | 100.000 lần hiển thị |
| Nghị quyết | 1 - 99% @ 400lpi |
| năng lượng tiếp xúc | 120 - 150 Mj/Centimeter vuông |
| Loại chăn | Chăn cao su bù đắp |
|---|---|
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
| Độ thô | 0,8-1,0μm |
| sự kéo dài | ≤ 1,0% |
| Độ bền kéo | ≥ 85 |
| Màu mảng | Tím, Đỏ tươi |
|---|---|
| Độ dày | 0,15-0,40mm |
| loại tấm | Làm việc tích cực Thông thường |
| Độ nhạy quang phổ | 405nm |
| Ứng dụng | Thương mại hoặc in báo |
| Tên sản phẩm | Tấm tích cực CTP nhiệt tương thích mực UV thương mại |
|---|---|
| Loại tấm | Loại Tấm CTP Nhiệt Dương (Hai Lớp) |
| Ứng dụng | In báo và thương mại cao cấp |
| năng lượng tiếp xúc | 110 - 130 mJ/cm² |
| Lớp phủ | Hệ thống hai lớp, IR Nhạy cảm, Hoạt động tích cực |
| Tên sản phẩm | Bảng CTP nhiệt nhôm hai lớp |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và thương mại cao cấp |
| Nghị quyết | 2 - 99% LPI 200 |
| Độ nhạy quang phổ | 800-850nm-đỉnh 830nm |
| Đồng hợp kim nhôm | Hợp kim 1050 tiêu chuẩn |
| tên sản phẩm | Tấm in offset CTP |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| Loại tấm | Tấm CTCP tích cực (Lớp đơn) |
| năng lượng tiếp xúc | 50 - 70 mJ/cm² |
| Độ nhạy quang phổ | 400 - 430 nm – Laser UV |