| Loại tấm | CTCP Tấm |
|---|---|
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 Mj/Xentimét vuông |
| Nghị quyết | 2-99% @200 Lpi |
| Thời gian chạy | Baked: Hơn 100.000 lượt hiển thị |
| chất nền | Nhôm in thạch bản Anodized & Electroly Grained |
| Tốc độ xử lý | 0,8-1,2 mét/phút |
|---|---|
| Độ nhạy quang phổ | 400-410nm |
| Thời gian chạy | Chưa nướng:80.000 đến 100.000 lần hiển thị Đã nướng: Hơn 100.000 lần hiển thị |
| Setters tấm | Luscher, Basysprint, Cron, Ecoographix |
| năng lượng tiếp xúc | 50-70 mj/cm² |
| Ứng dụng | Thương mại hoặc in báo |
|---|---|
| Kích thước bình thường | 1030x790x0,30mm; 510x400x0,15mm |
| Độ dày | 0,15,0,20mm, 0,25mm, 0,30mm, 0,40mm |
| loại tấm | Tấm CTP nhiệt dương hai lớp |
| Màu mảng | Màu xanh da trời |
| Phân loại | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Sự thi công | vải 4/3 |
| tốc độ | Khoảng 12000 bản in/giờ |
| độ nhám | 0,7 - 1,0μm |
|---|---|
| kéo dài | ≤ 0,9% |
| Sức căng | ≥ 90 |
| độ dày | 1,97/1,70±0,02mm |
| Phân khúc in phù hợp | In xuất bản, nhựa, kim loại và bao bì |
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
|---|---|
| Chiều dài | ≤ 0,9% |
| Độ bền kéo | ≥ 90 |
| Độ dày | 1,97/1,70±0,02mm |
| Phân khúc in phù hợp | In xuất bản, nhựa, kim loại và bao bì |
| Điốt Laser hình ảnh | Van sợi quang |
|---|---|
| Nghị quyết | 2400dpi, 1200dpi tùy chọn |
| tốc độ sản xuất | 35/45/55 đĩa mỗi giờ |
| Kích thước tấm tối đa | 1163*940mm |
| Độ dày tấm | 0.15-0.40mm |
| Image Laser Diodes | Optical Fiber Valve |
|---|---|
| Resolution | 2400dpi,1200dpi optional |
| tốc độ sản xuất | 35/45/55 đĩa mỗi giờ |
| Max.Plate Size | 1163*940mm |
| Độ dày tấm | 0.15-0.40mm |
| Điốt Laser hình ảnh | Van sợi quang |
|---|---|
| Nghị quyết | 2400dpi, 1200dpi tùy chọn |
| tốc độ sản xuất | 35/45/55 đĩa mỗi giờ |
| Kích thước tấm tối đa | 1163*940mm |
| Độ dày tấm | 0.15-0.40mm |
| Màu mảng | Màu xanh da trời |
|---|---|
| Độ dày | 0,15,0.20,0.25,0.30,0,40mm |
| loại tấm | Tấm CTP nhiệt kháng dung môi hai lớp |
| Độ nhạy quang phổ | 830nm |
| Ứng dụng | Mực UV Thương mại hoặc in báo |