| lớp áo | Hệ thống hai lớp, IR Nhạy cảm, Hoạt động tích cực |
|---|---|
| máy đo | 0.15,0.20, 0.25,0.30, 0.40 (mm) |
| Thời gian chạy | Mực thường: 100.000 đến 200.000 lần in Mực UV : 50.000 đến 100.000 lần in |
| Nghị quyết | 1-99% ở 200 LPI |
| năng lượng tiếp xúc | 110 - 130 mJ/cm² |
| lớp áo | Hệ thống hai lớp, IR Nhạy cảm, Hoạt động tích cực |
|---|---|
| máy đo | 0.15,0.20, 0.25,0.30, 0.40 (mm) |
| Thời gian chạy | Mực thường: 100.000 đến 200.000 lần in Mực UV : 50.000 đến 100.000 lần in |
| Nghị quyết | 1-99% ở 200 LPI |
| năng lượng tiếp xúc | 110 - 130 mJ/cm² |
| lớp áo | Hệ thống hai lớp, IR Nhạy cảm, Hoạt động tích cực |
|---|---|
| máy đo | 0.15,0.20, 0.25,0.30, 0.40 (mm) |
| Thời gian chạy | Mực thường: 100.000 đến 200.000 lần in Mực UV : 50.000 đến 100.000 lần in |
| Nghị quyết | 1-99% ở 200 LPI |
| năng lượng tiếp xúc | 110 - 130 mJ/cm² |
| Loại | Mực dựa trên dung môi |
|---|---|
| Loại in | in offset tờ giấy |
| Sấy mực | Sấy trùng hợp oxy hóa |
| Thành phần | vật liệu kết nối |
| Gói vận chuyển | thùng hút bụi |
| Kiểu | Chăn cao su in offset |
|---|---|
| Sự thi công | 4/3 lớp |
| Tốc độ | 12000 bản in/giờ |
| Độ thô | 0,70 – 1,0μm |
| độ cứng | 78 - 82 Bờ A |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| sự kéo dài | ≤ 0,9% |
| Độ bền kéo | ≥ 90 |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Tên sản phẩm | Tấm nhôm in offset Tấm in Ctcp/UV |
|---|---|
| Plate Type | Positive working, UV sensitive plate |
| Ứng dụng | In báo, thương mại và bao bì |
| Nghị quyết | 1-99% @ 200LPI |
| Độ nhạy quang phổ | 405nm |
| Sự thi công | vải 4/3 |
|---|---|
| độ nhám | 0,7 - 1,0μm |
| độ dày | 1,97/1,70±0,02mm |
| kéo dài | ≤ 0,9% |
| Sức căng | ≥ 90 |
| Điốt Laser hình ảnh | Van sợi quang |
|---|---|
| Nghị quyết | 2400dpi, 1200dpi tùy chọn |
| tốc độ sản xuất | 35/45/55 đĩa mỗi giờ |
| Kích thước tấm tối đa | 1163*940mm |
| Độ dày tấm | 0.15-0.40mm |
| Màu mảng | Tím, Đỏ tươi |
|---|---|
| Độ dày | 0,15-0,40mm |
| loại tấm | Làm việc tích cực Thông thường |
| Độ nhạy quang phổ | 405nm |
| Ứng dụng | Thương mại hoặc in báo |