| Nhạy cảm | 20 mj / cm² |
|---|---|
| Chiều dài chạy | 100.000 lần hiển thị |
| Nghị quyết | 1-99 @ 200 Lpi AM / 20u FM |
| Bước sóng laser | 405 Nm |
| Thời hạn sử dụng | 12 tháng |
| Đóng gói | 20kg / xô nhựa |
|---|---|
| Thành phần chính | thuốc màu |
| Một bộ màu | Lục lam, Megenta, Vàng, Đen |
| Giấy chứng nhận | ISO, ROHS, REACH, ASTM, CPSIA, SGS |
| Mã số HS | 321519 |
| Đóng gói | 20kg / xô nhựa |
|---|---|
| Thành phần chính | thuốc màu |
| Một bộ màu | Lục lam, Megenta, Vàng, Đen |
| Giấy chứng nhận | ISO, ROHS, REACH, ASTM, CPSIA, SGS |
| Mã số HS | 321519 |
| Đóng gói | 20kg / xô nhựa |
|---|---|
| Thành phần chính | thuốc màu |
| Một bộ màu | Lục lam, Megenta, Vàng, Đen |
| Giấy chứng nhận | ISO, ROHS, REACH, ASTM, CPSIA, SGS |
| Mã số HS | 321519 |
| Tên | Mực hộp giấy carton sóng |
|---|---|
| Đóng gói | 20kg / thùng |
| Thành phần chính | Bột màu, nhựa |
| Một bộ màu | Lục lam, Megenta, Vàng, Đen |
| Giấy chứng nhận | ISO, ROHS, REACH, ASTM, CPSIA, SGS |
| Tên sản phẩm | Bảng CTP nhiệt dài có lớp phủ kép cho in UV Offset Printing |
|---|---|
| Loại tấm | Tấm CTP nhiệt làm việc tích cực (Hai lớp) |
| Ứng dụng | Thương mại, Bao bì hoặc Báo in offset cao cấp |
| Độ dày tấm | 0,15, 0,20, 0,25,0,30, 0,40 mm |
| Chiều rộng hạt ngắn tối đa | Chiều rộng tối đa 1325 mm |
| Độ dày | 0,15 mm, 0,30 mm, 0,40 mm |
|---|---|
| Năng lượng xử lý tấm | 140 mj/m2 |
| hét lên | 1-98@ 200 lpi AM/FM và hỗn hợp |
| thiết lập hình ảnh | Thương hiệu CTP chính thống |
| nhà phát triển | Hoàn toàn khả thi với hầu hết các nhà phát triển chính thống |
| Thành phần chính | Natri gluconat |
|---|---|
| Mã số HS | 37079090 |
| Đóng gói | 500ml mỗi chai nhựa, 36 chai mỗi pallet |
| Ứng dụng | Tin tức không có cồn để in offset |
| Sự bổ sung | 120ML / SQM |
| Tên sản phẩm | Bảng CTP nhiệt dài có lớp phủ kép cho in UV Offset Printing |
|---|---|
| Loại tấm | Tấm CTP nhiệt làm việc tích cực (Hai lớp) |
| Ứng dụng | Thương mại, Bao bì hoặc Báo in offset cao cấp |
| Độ dày tấm | 0,15, 0,20, 0,25,0,30, 0,40 mm |
| Chiều rộng hạt ngắn tối đa | Chiều rộng tối đa 1325 mm |
| Màu mảng | Tím, Đỏ tươi |
|---|---|
| Độ dày | 0,15-0,40mm |
| loại tấm | Làm việc tích cực Thông thường |
| Độ nhạy quang phổ | 405nm |
| Ứng dụng | Thương mại hoặc in báo |