| Loại máy | Máy xén giấy nhiệt |
|---|---|
| Max. tối đa. Parent Web Width Chiều rộng web gốc | 1400mm |
| Max. tối đa. Parent Web Diameter Đường kính web gốc | 1200mm |
| tối đa. đường kính tua lại | 300MM |
| Min. tối thiểu Slit Width Chiều rộng khe | 15mm |
| Phân loại máy | Máy đóng sách |
|---|---|
| tối đa. Tốc độ sản xuất | 400 cuốn/giờ |
| Chiều dài khối sách (a) | 120-370mm |
| Chiều rộng khối sách (B) | 100-300mm |
| Chiều dài bìa (d) | 120-370mm |
| Phân loại | Máy cuộn giấy nhiệt |
|---|---|
| Max. tối đa. Parent Web Width Chiều rộng web gốc | 1400mm |
| Max. tối đa. Parent Web Diameter Đường kính web gốc | 1200mm |
| tối đa. tốc độ máy | 300M/phút |
| tối đa. đường kính tua lại | 300MM |
| Loại máy | Bộ nạp giấy |
|---|---|
| tối đa. Kích cỡ trang | 1280*1000mm |
| Max. tối đa. Height of Ream Chiều cao của ram | 1600 mm |
| Max. tối đa. Pile Height Đống chiều cao | 135 mm |
| Trọng lượng máy | 1200 kg |
| Kiểu | Máy đóng sách |
|---|---|
| Số kẹp | 15 |
| Tối đa. Tốc độ cơ học | 5000 vòng/giờ |
| Chiều dài khối sách (a) | 140-460mm |
| Chiều rộng khối sách (B) | 120-270mm |
| Kiểu | máy cắt chết |
|---|---|
| Cắt kích thước | 1300x1600mm |
| tốc độ | 0 - 1200 mm/giây |
| Cắt độ dày | ≤ 50mm (Tùy chỉnh theo các vật liệu khác nhau) |
| Lặp lại độ chính xác | ≤ 0,01mm |
| Phân loại máy | Máy cắt kỹ thuật số phẳng |
|---|---|
| Tốc độ | 0-1200 mm/giây |
| kích thước cắt | 1300*1600mm |
| độ dày cắt | ≤ 50mm (Tùy chỉnh theo các vật liệu khác nhau) |
| Lặp lại độ chính xác | ≤ 0,01mm |
| Kiểu | máy cắt chết |
|---|---|
| kích thước cắt | 1300x1600mm |
| Tốc độ | 0 - 1200 mm/giây |
| độ dày cắt | <= 50mm (Tùy chỉnh theo các vật liệu khác nhau) |
| Lặp lại độ chính xác | <= 0,01mm |
| Phân loại máy | Máy cắt kỹ thuật số phẳng |
|---|---|
| Tốc độ | 0-1200 mm/giây |
| kích thước cắt | 1300*1600mm |
| độ dày cắt | ≤ 50mm (Tùy chỉnh theo các vật liệu khác nhau) |
| Lặp lại độ chính xác | ≤ 0,01mm |
| Phân loại máy | Máy cắt kỹ thuật số phẳng |
|---|---|
| Tốc độ | 0-1200 mm/giây |
| kích thước cắt | 1300*1600mm |
| độ dày cắt | ≤ 50mm (Tùy chỉnh theo các vật liệu khác nhau) |
| Lặp lại độ chính xác | ≤ 0,01mm |