Mô hình | LG 800 |
Vật liệu | 180-650gm giấy, E/N/F hộp lợp |
Loại | Nhét bên, hai mặt, khóa đáy, hộp góc 4&6 |
Max. tốc độ. | 300m/min |
Động cơ chính | 9kw.380V |
Kích thước tổng thể (mm) | 13800 x 1270 x 1400 |
Trọng lượng của máy (kg) | 4000 |
Toàn bộ máy:
- 1 hộp điện với các yếu tố điện và hệ thống điều khiển PLC
- màn hình cảm ứng 1 10 " để chọn và điều chỉnh các chức năng, hiển thị thông tin chạy và thiết lập dữ liệu
- 1 đếm đá khí nén đồng bộ với tốc độ máy và với chiều dài điều chỉnh
- 2 biến tần điều khiển thay đổi tốc độ
- 2 đơn vị dừng khi ăn bị xáo trộn
- 1 thiết bị điều khiển từ xa
Thiết bị cho ăn
- tiêu thụ tối đa 800mm
- đống thức ăn tối đa: 300mm
- 8 miếng băng ăn rộng 25mm
- bên trong máy rung cơ khí
- 1 thiết bị điều chỉnh tốc độ không phải giai đoạn
- 1 ly hợp điện từ
- 2 nắp phía trước
- 2 bánh xe hướng dẫn máy nén và 2 tay cầm hướng dẫn máy nén
- 2 hướng dẫn bên
Thiết bị gấp trước
- 3 conveyor dưới
- 4 conveyors trên
- 1 dây đai gấp trước mặt
- 1 bên trong đơn vị gấp trước
- 1 hỗ trợ gấp trước với điều chỉnh thiên thần
- 180 độ ở phía người vận hành và tối đa 135 độ ở phía ổ đĩa
Thiết bị dán cơ khí
- 2 bánh xe dán cho bề mặt trên ((chỉ có trên LG series không có 4/6 góc)
- 2 đơn vị dán dưới (bên ổ đĩa và bên hoạt động)
Thiết bị gấp và dán
- 2 conveyor dưới
- 2 thắt lưng áp lực trên
- 2 dây đai gấp
- 2 dây đai nén
- Khóa đa kích thước hộp đáy móc
°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ° Sản xuất và đóng gói°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°
°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ° Giấy chứng nhận°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°
°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ° Câu hỏi thường gặp°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°°Δ°