| Tốc độ | 10 pph |
|---|---|
| HỆ THỐNG LASER | 64 điốt |
| Bước sóng laser | 400-410nm |
| Kích thước tấm tối đa | 1630mm * 1325mm |
| Min. Min. plate size kích thước tấm | 650mm * 550mm |
| Loại tấm | Tấm CTCP tích cực (Lớp đơn) |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và báo hàng hóa chất lượng cao |
| Cơ chất | Nhôm in thạch bản được mạ điện hóa và Anodized |
| Đồng hợp kim nhôm | Hợp kim 1050 tiêu chuẩn |
| máy đo | 0,15,0,20,0,25,0,30, 0,40 (mm) |
| Tên sản phẩm | Tấm Ctcp/UV CTP dương |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| Loại tấm | Tấm CTCP tích cực (Lớp đơn) |
| năng lượng tiếp xúc | 50 - 70 mJ/cm² |
| Độ nhạy quang phổ | 400 - 430 nm – Laser UV |
| Tên sản phẩm | Tấm Ctcp/UV CTP dương |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| Loại tấm | Tấm CTCP tích cực (Lớp đơn) |
| năng lượng tiếp xúc | 50 - 70 mJ/cm² |
| Độ nhạy quang phổ | 400 - 430 nm – Laser UV |
| Tên sản phẩm | Tấm Ctcp/UV CTP dương |
|---|---|
| Ứng dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| Loại tấm | Tấm CTCP tích cực (Lớp đơn) |
| năng lượng tiếp xúc | 50 - 70 mJ/cm² |
| Độ nhạy quang phổ | 400 - 430 nm – Laser UV |
| Loại | Máy làm đĩa CTP |
|---|---|
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Màu ảnh | Xanh nhạt |
| Nghị quyết | 1% đến 99% @ 200lpi hoặc 20 micron ngẫu nhiên |
| Thương hiệu | EcooGraphix |
| phân loại tấm | CTCP Tấm |
|---|---|
| năng lượng tiếp xúc | 50-65 Uj/Xentimét vuông |
| Ánh sáng an toàn | Xử lý dưới ánh sáng an toàn màu vàng (không có tia cực tím) |
| Nghị quyết | 1-99% @200 Lpi & 20 Ufm |
| thời gian phát triển | 20 +/- 3 giây |
| Tên sản phẩm | Tấm Ctcp UV CTP một lớp |
|---|---|
| Vật liệu | Nhôm in thạch bản được mạ điện hóa và Anodized |
| Cách sử dụng | In báo và thương mại chất lượng cao |
| máy đo | 0,15,0,20, 0,25,0,30, 0,40 (mm |
| Thời gian chạy | Chưa nướng: 80000 đến 100.000 lần hiển thị |
| phân loại tấm | Tấm UV CTP |
|---|---|
| Nghị quyết | 1-99% @200 Lpi & 20 Ufm |
| Độ dài chạy | 1.000.000 ấn tượng nướng |
| năng lượng tiếp xúc | 50-65 Uj/Xentimét vuông |
| sơn màu | Xanh nhạt |
| Loại tấm | CTCP Tấm |
|---|---|
| năng lượng tiếp xúc | 50-65 Uj/Xentimét vuông |
| Nghị quyết | 1-99% ở 200 LPI & 20 uFM. |
| Chiều dài chạy (Không nung) | 200.000 lần hiển thị chưa được nướng |
| Chiều dài chạy (Mực UV không nung) | 70.000 lần hiển thị với mực UV không nung |