| đóng gói | 5kg/Chai nhựa |
|---|---|
| Thành phần chính | Thuốc màu |
| Kiểu | Sơn bóng LED UV kỹ thuật số |
| Chứng chỉ | ISO,ROHS,REACH,ASTM,CPSIA,SGS |
| Mã HS | 321519 |
| phân loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| sự kéo dài | ≤ 0,9% |
| Độ bền kéo | ≥ 90 |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| Sự thi công | vải 4/3 |
| Bề mặt | Micro-ground và đánh bóng |
| sự kéo dài | ≤ 0,9% |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
| sự kéo dài | ≤ 0,9% |
| Độ bền kéo | ≥ 90 |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| Lớp nén | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,8-1,0μm |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
| Sự thi công | vải 4/3 |
| Màu sắc | Màu xanh dương/xanh lá cây |
| Loại chăn | Chăn in offset |
|---|---|
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
| sự kéo dài | ≤ 1,0% |
| Độ bền kéo | ≥ 85 |
| độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Phân loại | Chăn in offset |
|---|---|
| sự kéo dài | ≤ 1,0% |
| Độ bền kéo | ≥ 85 |
| Độ thô | 0,8-1,0μm |
| độ cứng | 76-80 Bờ A |
| Loại chăn | Chăn cao su bù đắp |
|---|---|
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
| Độ thô | 0,8-1,0μm |
| sự kéo dài | ≤ 1,0% |
| Độ bền kéo | ≥ 85 |
| Màu sắc | Chăn in offset |
|---|---|
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Sự thi công | 3 lớp |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
| độ cứng | 76-80 Bờ A |
| độ cứng | Chăn in offset |
|---|---|
| Sự thi công | 3 lớp |
| Độ thô | 0,9-1,1μm |
| Lớp nén | kính hiển vi |
| độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |