Loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Sự thi công | 3 lớp |
Độ thô | 0,9-1,1 μm |
Màu sắc | Màu xanh |
Loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,9-1,1 μm |
Lớp nén | kính hiển vi |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |
Màu sắc | Màu xanh |
phân loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Chiều dài | ≤ 0,9% |
Độ bền kéo | ≥ 90 |
Loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Bề mặt | Micro-ground và đánh bóng |
Chiều dài | ≤ 0,9% |
Loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Chiều dài | ≤ 0,9% |
Độ bền kéo | ≥ 90 |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Lớp nén | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Màu sắc | Xanh dương/Xanh lục |
Loại chăn | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Chiều dài | ≤ 1,0% |
Độ bền kéo | ≥ 85 |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Chiều dài | ≤ 1,0% |
Độ bền kéo | ≥ 85 |
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |
Loại chăn | Chăn cao su bù đắp |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Chiều dài | ≤ 1,0% |
Độ bền kéo | ≥ 85 |
Màu sắc | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,9-1,1μm |
Sự thi công | 3 lớp |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |