Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Màu sắc | Jacinth |
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Độ cứng | 76-82 Bờ A |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Màu sắc | Jacinth |
nén được | kính hiển vi |
Loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Màu sắc | Jacinth |
nén được | kính hiển vi |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Bề mặt | Micro-ground và đánh bóng |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Chiều dài | ≤ 0,9% |
Độ bền kéo | ≥ 90 |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Tốc độ | Khoảng 12000 bản in/giờ |
Độ bền kéo | ≥ 90 |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,7 - 1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Sự thi công | vải 4/3 |
Tốc độ | Khoảng 12000 bản in/giờ |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Chiều dài | ≤ 1,0% |
Độ bền kéo | ≥ 85 |
Phân loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02 mm |
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Bề mặt | Micro-ground và đánh bóng |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |
Loại | Chăn in offset |
---|---|
Độ thô | 0,8-1,0μm |
Độ dày | 1,97/1,70 ± 0,02mm |
Độ cứng | 76-80 Bờ A |
Lớp nén | kính hiển vi |