tên sản phẩm | In offset gốc dầu |
---|---|
Ứng dụng | In bao bì, quảng cáo, nhãn mác, tờ rơi và trang trí sản phẩm trên các loại giấy mỹ thuật, giấy tráng |
Kiểu in | in offset |
Hiệu suất | Hiệu suất làm khô nhanh, thiết lập nhanh, quay nhanh |
Thành phần | Sắc tố, Phương tiện và Công cụ sửa đổi |
tên sản phẩm | Mực In Offset |
---|---|
Kiểu in | in offset |
Đặc trưng | Environment Friendly; Thân thiện với môi trường; Rich in Printing Layer Giàu |
Gói vận chuyển | trống kim loại |
Ứng dụng | In Bao bì, Quảng cáo, Nhãn, v.v. |
tên sản phẩm | Mực In Offset |
---|---|
Kiểu in | in offset |
Đặc trưng | Environment Friendly; Thân thiện với môi trường; Rich in Printing Layer Giàu |
Gói vận chuyển | trống kim loại |
Ứng dụng | In Bao bì, Quảng cáo, Nhãn, v.v. |
Kiểu | Dung môi dựa trên mực |
---|---|
Loại in | in offset sheetfed |
Làm khô mực | làm khô polyme hóa oxy hóa |
Thành phần | vật liệu kết nối |
Gói vận chuyển | lon hút chân không |
Kiểu | Nguồn nước |
---|---|
Gói | 20 kg mỗi thùng |
Màu sắc | Chất lỏng trong suốt, trắng nhạt |
Ứng dụng | bao sách, tờ rơi quảng cáo, hộp màu, gói thuốc, nhãn, bao bì hiển thị quảng cáo |
Thời hạn sử dụng | 12 tháng |
Thời hạn sử dụng | 6 tháng |
---|---|
Kiểu | Hầm dầu |
Ứng dụng | gói giấy, sách văn bản, tạp chí |
Bóng | 90 |
Sấy | Bảo dưỡng UV |
Thành phần chính | Natri gluconat |
---|---|
Mã số HS | 37079090 |
Đóng gói | 500ml mỗi chai nhựa, 36 chai mỗi pallet |
Ứng dụng | Tin tức không có cồn để in offset |
Sự bổ sung | 120ML / SQM |
Thành phần chính | Natri gluconat |
---|---|
Mã số HS | 37079090 |
Đóng gói | 20L mỗi chai nhựa, 36 chai mỗi pallet |
Ứng dụng | Tin tức không có cồn để in offset |
Sự bổ sung | 120ML / SQM |
Thành phần chính | Natri gluconat |
---|---|
Mã số HS | 37079090 |
Đóng gói | 20L mỗi chai nhựa |
Ứng dụng | Tin tức không có cồn để in offset |
Sự bổ sung | 120ML / SQM |
Mã số HS | 37079090 |
---|---|
Ứng dụng | Nhà phát triển tấm thép Dương nhiệt CTCP |
Thành phần chính | Natri gluconat |
Sự bổ sung | 120ML / SQM |
Tĩnh | 60ML / giờ |